Chất liệu phổ biến nhất được sử dụng làm đồ trang sức hiện nay là các thể vàng 10k, 14k, 18k. Vàng 10k 14k 18k là gì mà được sử dụng nhiều như thế, làm sao để phân biệt các loại này, hãy cùng Bemiie tìm hiểu để lựa chọn mua đúng hơn nhé.
Vàng 10k, 14k, 18k là gì?
Vàng và hợp kim của vàng được đo lường dựa trên tỷ lệ phần trăm vàng nguyên chất so với các thành phần kim loại khác. Vậy vàng 10k 14k 18k là gì và tại sao lại được chia như vậy?
Vàng nguyên chất là vàng 24k, với 24/24 phần đều là vàng, không chứa bất kỳ kim loại nào khác. Vàng 18k, chứa 18/24 phần là vàng, và các loại 14k chứa 14/24 phần là vàng, 10k chứa 10/24 phần là vàng tất cả đều được tính toán theo tiêu chuẩn.
Mặc dù thợ kim hoàn có thể tạo ra hợp kim vàng ở bất kỳ hàm lượng karat nào, các loại 10k, 14k, 18k và 24k vẫn là phổ biến nhất nhờ vào vẻ đẹp và độ phù hợp với các loại trang sức vàng khác nhau.

Karat là gì? Công thức tính Karat như thế nào?
Karat (viết tắt là K hoặc kt) là đơn vị đo lường độ tinh khiết của vàng. Nó biểu thị tỷ lệ vàng nguyên chất so với các kim loại khác được pha trộn trong hợp kim vàng. Karat chính là thước đo chuẩn xác để xác định mức độ tinh khiết của vàng. Số Karat càng cao thì hàm lượng vàng nguyên chất trong hợp kim càng lớn.
- Vàng 24K: 100% là vàng nguyên chất, không pha trộn với các kim loại khác. Đây là loại vàng có giá trị cao nhất.
- Vàng 18K: 75% vàng nguyên chất, còn lại 25% là các kim loại khác như bạc, đồng, hoặc niken.
- Vàng 14K : chứa 58,3% vàng nguyên chất và 41,7% là các kim loại khác (như bạc, đồng, hoặc niken)
- Vàng 10K: Chỉ chứa 41,7% vàng nguyên chất, còn lại là kim loại khác.
Công thức tính Karat:
Phần trăm vàng = ( Karat / 24 ) x 100
Ví dụ: Vàng 18K = (18/24) × 100 = 75% vàng nguyên chất.
Vàng nguyên chất rất mềm, khó giữ được hình dáng cố định trong trang sức. Vì vậy, việc pha trộn các kim loại khác giúp tăng độ bền, cứng và dễ gia công hơn mà vẫn giữ được giá trị của vàng. Ngoài ra, Karat không chỉ là một thông số kỹ thuật mà còn là yếu tố quyết định đến giá trị, thẩm mỹ và ứng dụng của vàng trong đời sống.
Vàng 10k 14k 18k khác nhau như thế nào?
Khi mua những trang sức bằng vàng, nhìn bằng mắt thường khó có thể phân biệt được đâu là vàng 10k, 14k và 18k. Với những người không rành nghề, chúng ta chỉ có thể nhận biết dựa trên thông số có sẵn trong mỗi tem của chiếc nhẫn. Vậy cấu tạo và thành phần của mỗi loại vàng 10k 14k 18k là gì?
Loại vàng | Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm | Khác |
Vàng 10 Karat: Vàng 10k là hợp kim vàng nguyên khối thấp nhất được sử dụng làm đồ trang sức. Nó bao gồm 41,7% vàng và 58,3% hợp kim. |
Bên ngoài vàng 10k có màu vàng nhạt. Đây là loại vàng có số karat thấp nhất trong tất cả các loại karat vì nó chứa ít vàng nhất. | Ưu điểm chính của vàng 10k là độ bền. Vì nó là hợp kim nhiều hơn vàng nên nó có khả năng chống mài món tốt. Đây cũng là lựa chọn ít tốn kém nhất trong số tất cả các hợp kim vàng được sử dụng phổ biến nhất. | Một số người có thể bị dị ứng với vàng 10k vì nó chưa nhiều hợp kim khác nhau, nên lưu khí khi sử dụng hàng ngày. Ngoài ra, màu sắc của vàng 10k không được bền bằng các loại vàng có hàm lượng Karat cao hơn. | Vàng 10k thường được dùng làm đồ trang sức giá rẻ. |
Vàng 14 Karat: Vàng 14k là loại vàng được sử dụng phổ biến nhất cho các thiết kế trang sức. Nó bao gồm 58,3% vàng và 41,7% hợp kim. |
Vàng 14k có màu vàng sáng và đậm hơn vàng 10k, nhưng tất nhiên là không bằng vàng 18k và 24k. | Hầu hết các thợ kim hoàn và người tiêu dùng đều thích sử dụng loại vàng 14k vì sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, giá cả phải chăng và màu sắc bắt mắt. Phù hợp để đeo hàng ngày. | Có khả năng gây ra phản ứng dị ứng với hợp kim giống như vàng 10k | Vàng 14k là loại vàng phổ biến nhất được sử dụng cho nhẫn đính hôn và nhẫn cưới. Nó cũng thường được sử dụng trong các loại trang sức đeo tay cao cấp khác. |
Vàng 18 Karat:Vàng 18k là một trong những loại vàng ít được sử dụng vì nó đắt hơn vàng 14k nhưng không thông dụng như vàng 14k. Nó bao gồm 75% vàng và 25% hợp kim. |
Vàng 18k sáng hơn vàng 14k một chút. | Do hàm lượng vàng cao nên ít có khả năng gây ra bất kỳ phản ứng dị ứng nào. | Vàng 18k có giá cao hơn vàng 10k và 14k, vì có hợp kim ít hơn nên kém bền hơn 10k, 14k. | Vàng 18k là lựa chọn tuyệt vời cho hoa tai, vòng cổ hoặc các loại đồ trang sức cao cấp khác. |
Vàng 10K 14K 18K là gì mà được sử dụng phổ biến, ưa chuộng
Vàng 10k 14k 18k được sử dụng phổ biến vì chúng đáp ứng được sự cân bằng giữa giá cả, độ bền và tính thẩm mỹ, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng hiện nay.
Chi phí hợp lý
- Hàm lượng vàng thấp: Vàng 10K (41,7% vàng nguyên chất), 14K (58,3%) và 18K (75%) có hàm lượng vàng thấp hơn so với vàng 24K, giúp giảm giá thành sản phẩm. Điều này làm cho chúng phù hợp với ngân sách của nhiều người tiêu dùng.
- Lựa chọn đa dạng: Giá cả hợp lý giúp các loại vàng này phổ biến trong các sản phẩm trang sức và phụ kiện, từ bình dân đến trung cấp.
Độ bền cao
Các loại vàng này được pha thêm các kim loại như đồng, bạc, hoặc kẽm, giúp tăng độ cứng, làm cho trang sức ít bị méo mó, trầy xước hoặc hư hỏng trong quá trình sử dụng. Vàng 10K và 14K đặc biệt phù hợp với những món trang sức đeo hàng ngày như nhẫn, vòng tay, dây chuyền vì độ bền tốt hơn so với vàng 24K.

Phù hợp với xu hướng thời trang
Trang sức vàng 10K, 14K và 18K thường được sử dụng để chế tác các thiết kế hiện đại, trẻ trung, phù hợp với phong cách thời trang hiện nay. Các loại vàng này dễ dàng kết hợp với đá quý hoặc các chất liệu khác, tạo nên những món trang sức sang trọng và độc đáo.
Loại vàng nào phù hợp với nhu cầu, sở thích của bạn?
Khi đã hiểu được khái niệm vàng 10k 14k 18k là gì, khách hàng cần cân nhắc trên nhiều tiêu chí để chọn được loại vàng phù hợp với mục đích mua của mình:
- Ngân sách: Vàng 10k là sự lựa chọn ít tốn kém nhất, trong khi đó vàng 18k là vàng có giá trị nhất trong 3 loại 10k, 14k, 18k
- Loại trang sức: Hoa tai, vòng cổ hoặc đồ trang sức cho những dịp đặc biệt thường ít tiếp xúc trực tiếp với bề mặt nên ít bị hao mòn hơn, bạn có thể sử dụng vàng 18k. Còn nhẫn, đồng hồ và vòng tay thường tiếp xúc trực tiếp với các bề mặt nên rất dễ bị xước, bạn có thể suy nghĩ đến việc sử dụng vàng 10k hoặc 14k.
- Mẫu mã, thiết kế: Nếu bạn thích vẻ ngoài nhẹ nhàng, đơn giản hãy cân nhắc đến vàng 10k. Nếu bạn muốn thứ gì đó có vẻ ngoài sáng hơn, hãy lựa chọn 18k.

Hy vọng với những thông tin Bemiie đã chia sẻ, quý khách hàng đã hiểu hơn về các thể vàng 10k 14k 18k là gì và chọn được sản phẩm phù hợp, đảm bảo chất lượng và giá trị nó đem lại.